Có 2 kết quả:
原子鐘 yuán zǐ zhōng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓㄨㄥ • 原子钟 yuán zǐ zhōng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
atomic clock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
atomic clock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0